pitiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitiable.
Từ điển Anh Việt
pitiable
/'pitiəbl/
* tính từ
đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót
đáng khinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitiable
Similar:
pathetic: inspiring mixed contempt and pity
their efforts were pathetic
pitiable lack of character
pitiful exhibition of cowardice
Synonyms: pitiful
hapless: deserving or inciting pity
a hapless victim
miserable victims of war
the shabby room struck her as extraordinarily pathetic"- Galsworthy
piteous appeals for help
pitiable homeless children
a pitiful fate
Oh, you poor thing
his poor distorted limbs
a wretched life
Synonyms: miserable, misfortunate, pathetic, piteous, pitiful, poor, wretched