happy-go-lucky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
happy-go-lucky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy-go-lucky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy-go-lucky.
Từ điển Anh Việt
happy-go-lucky
/'hæpigou,lʌki/
* tính từ
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
to go through life in a happy-go-lucky fashion: sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
happy-go-lucky
Similar:
carefree: cheerfully irresponsible
carefree with his money
freewheeling urban youths
had a harum-scarum youth
Synonyms: devil-may-care, freewheeling, harum-scarum, slaphappy