devil-may-care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devil-may-care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil-may-care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil-may-care.

Từ điển Anh Việt

  • devil-may-care

    /'devlmei'keə/

    * tính từ

    liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet