carefree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carefree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carefree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carefree.
Từ điển Anh Việt
carefree
/'keəfri:/
* tính từ
vô tư lự, thảnh thơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carefree
* kỹ thuật
xây dựng:
vô tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carefree
free of trouble and worry and care
the carefree joys of childhood
carefree millionaires, untroubled financially
Synonyms: unworried
cheerfully irresponsible
carefree with his money
freewheeling urban youths
had a harum-scarum youth
Synonyms: devil-may-care, freewheeling, happy-go-lucky, harum-scarum, slaphappy