carefree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carefree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carefree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carefree.

Từ điển Anh Việt

  • carefree

    /'keəfri:/

    * tính từ

    vô tư lự, thảnh thơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carefree

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vô tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet