unworried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unworried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unworried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unworried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unworried

    Similar:

    carefree: free of trouble and worry and care

    the carefree joys of childhood

    carefree millionaires, untroubled financially

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).