rakish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rakish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rakish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rakish.
Từ điển Anh Việt
rakish
/'reikiʃ/
* tính từ
chơi bời phóng đãng; trác táng
ngông nghênh, ngang tàng
rakish appearance: vẻ ngông nghênh
* tính từ
có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
có dáng tàu cướp biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rakish
Similar:
dapper: marked by up-to-dateness in dress and manners
a dapper young man
a jaunty red hat
Synonyms: dashing, jaunty, natty, raffish, spiffy, snappy, spruce
devil-may-care: marked by a carefree unconventionality or disreputableness
a cocktail party given by some...raffish bachelors"- Crary Moore
Synonyms: raffish