spruce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spruce
/spru:s/
* danh từ
(thực vật học) cây vân sam
* tính từ
chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
* ngoại động từ
làm diêu dúa, làm bảo bao
to spruce oneself up
ăn mặc chải chuốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spruce
* kỹ thuật
cây thông
gỗ thông
hóa học & vật liệu:
cây vân sam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spruce
light soft moderately strong wood of spruce trees; used especially for timbers and millwork
any coniferous tree of the genus Picea
Similar:
spruce up: make neat, smart, or trim
Spruce up your house for Spring
titivate the child
Synonyms: titivate, tittivate, smarten up, slick up, spiff up
spruce up: dress and groom with particular care, as for a special occasion
He spruced up for the party
Synonyms: slick up, smarten up
dapper: marked by up-to-dateness in dress and manners
a dapper young man
a jaunty red hat
Synonyms: dashing, jaunty, natty, raffish, rakish, spiffy, snappy