spruce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spruce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spruce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spruce.

Từ điển Anh Việt

  • spruce

    /spru:s/

    * danh từ

    (thực vật học) cây vân sam

    * tính từ

    chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao

    * ngoại động từ

    làm diêu dúa, làm bảo bao

    to spruce oneself up

    ăn mặc chải chuốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spruce

    * kỹ thuật

    cây thông

    gỗ thông

    hóa học & vật liệu:

    cây vân sam

Từ điển Anh Anh - Wordnet