spruce pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spruce pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spruce pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spruce pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spruce pine
large two-needled pine of southeastern United States with light soft wood
Synonyms: Pinus glabra
Similar:
eastern hemlock: common forest tree of the eastern United States and Canada; used especially for pulpwood
Synonyms: Canadian hemlock, Tsuga canadensis
black spruce: small spruce of boggy areas of northeastern North America having spreading branches with dense foliage; inferior wood
Synonyms: Picea mariana
shore pine: shrubby two-needled pine of coastal northwestern United States; red to yellow-brown bark fissured into small squares
Synonyms: lodgepole, lodgepole pine, Pinus contorta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).