black spruce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black spruce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black spruce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black spruce.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black spruce
small spruce of boggy areas of northeastern North America having spreading branches with dense foliage; inferior wood
Synonyms: Picea mariana, spruce pine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt