black tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black tie.
Từ điển Anh Việt
black tie
* danh từ
chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black tie
* kinh tế
lễ phục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black tie
a black bow tie worn with a dinner jacket
Similar:
dinner jacket: semiformal evening dress for men
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt