blackout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackout.
Từ điển Anh Việt
blackout
(Tech) mất liên lạc; cúp điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackout
a suspension of radio or tv broadcasting
darkness resulting from the extinction of lights (as in a city invisible to enemy aircraft)
the failure of electric power for a general region
a momentary loss of consciousness
Similar:
amnesia: partial or total loss of memory
he has a total blackout for events of the evening
Synonyms: memory loss