dimout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimout

    Similar:

    blackout: darkness resulting from the extinction of lights (as in a city invisible to enemy aircraft)

    Synonyms: brownout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).