brownout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brownout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownout.

Từ điển Anh Việt

  • brownout

    (Tech) dùng điện hạn chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brownout

    Similar:

    blackout: darkness resulting from the extinction of lights (as in a city invisible to enemy aircraft)

    Synonyms: dimout