amnesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amnesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnesia.
Từ điển Anh Việt
amnesia
/æm'ni:zjə/
* danh từ
chứng quên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amnesia
* kỹ thuật
y học:
sự quên, mất trí nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amnesia
partial or total loss of memory
he has a total blackout for events of the evening
Synonyms: memory loss, blackout