memory loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memory loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory loss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memory loss

    Similar:

    amnesia: partial or total loss of memory

    he has a total blackout for events of the evening

    Synonyms: blackout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).