memory trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memory trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory trace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memory trace
Similar:
engram: a postulated biochemical change (presumably in neural tissue) that represents a memory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- memory
- memory bus
- memory map
- memory bank
- memory card
- memory cell
- memory chip
- memory core
- memory dump
- memory edit
- memory fill
- memory full
- memory loss
- memory page
- memory port
- memory rate
- memory size
- memory span
- memory tube
- memory used
- memory array
- memory block
- memory board
- memory cache
- memory cycle
- memory guard
- memory image
- memory lapse
- memory model
- memory power
- memory print
- memory space
- memory speed
- memory store
- memory trace
- memory access
- memory bubble
- memory device
- memory effect
- memory matrix
- memory module
- memory paging
- memory saving
- memory switch
- memory system
- memory address
- memory carrier
- memory circuit
- memory content
- memory control