memory trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memory trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory trace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memory trace

    Similar:

    engram: a postulated biochemical change (presumably in neural tissue) that represents a memory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).