engram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engram
* kỹ thuật
vết tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engram
a postulated biochemical change (presumably in neural tissue) that represents a memory
Synonyms: memory trace