memory bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memory bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory bubble.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memory bubble

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ nhớ dùng bọt từ

    bọt nhớ