memory cache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memory cache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory cache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory cache.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memory cache

    * kỹ thuật

    bộ nhớ cache

    bộ nhớ đệm

    bộ nhớ truy cập nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memory cache

    Similar:

    cache: (computer science) RAM memory that is set aside as a specialized buffer storage that is continually updated; used to optimize data transfers between system elements with different characteristics