memory cache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memory cache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory cache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory cache.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
memory cache
* kỹ thuật
bộ nhớ cache
bộ nhớ đệm
bộ nhớ truy cập nhanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memory cache
Similar:
cache: (computer science) RAM memory that is set aside as a specialized buffer storage that is continually updated; used to optimize data transfers between system elements with different characteristics
Từ liên quan
- memory
- memory bus
- memory map
- memory bank
- memory card
- memory cell
- memory chip
- memory core
- memory dump
- memory edit
- memory fill
- memory full
- memory loss
- memory page
- memory port
- memory rate
- memory size
- memory span
- memory tube
- memory used
- memory array
- memory block
- memory board
- memory cache
- memory cycle
- memory guard
- memory image
- memory lapse
- memory model
- memory power
- memory print
- memory space
- memory speed
- memory store
- memory trace
- memory access
- memory bubble
- memory device
- memory effect
- memory matrix
- memory module
- memory paging
- memory saving
- memory switch
- memory system
- memory address
- memory carrier
- memory circuit
- memory content
- memory control