memory device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memory device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memory device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memory device.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memory device

    a device that preserves information for retrieval

    Synonyms: storage device

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).