storage device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • storage device

    * kinh tế

    bộ nhớ

    thiết bị nhớ

    * kỹ thuật

    bộ lưu trữ

    bộ nhớ

    thiết bị nhớ

    toán & tin:

    thiết bị tồn trữ

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • storage device

    Similar:

    memory device: a device that preserves information for retrieval