storage cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage cell.

Từ điển Anh Việt

  • storage cell

    /'stɔ:ridʤ'sel/ (storage_battery) /storage battery/

    * danh từ

    bộ ắc quy, bộ pin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • storage cell

    * kỹ thuật

    ắcqui

    hộc bình điện

    ngăn nhớ

    ô lưu

    ô lưu trữ

    ô nhớ

    phần tử của bộ nhớ

    pin thứ cấp

    toán & tin:

    ngăn lưu trữ

    ngăn nhớ, ô nhớ

    ô nhớ, ngăn nhớ

    phần tử lưu trữ

    điện:

    ô lưu giữ

    phần tử chứa điện

    ô tô:

    pin sạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet