storage shed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage shed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • storage shed

    * kỹ thuật

    nhà để máy bay

    nhà kho

    ô tô:

    đêpô (xe lửa)