storage life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • storage life

    * kinh tế

    thời gian trữ kho

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thời hạn bảo quản