black out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black out
* kỹ thuật
sự mất liên lạc
sự xóa
điện lạnh:
sự mất hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black out
obliterate or extinguish
Some life-forms were obliterated by the radiation, others survived
darken completely
The dining room blackened out
Synonyms: blacken out
suppress by censorship as for political reasons
parts of the newspaper article were blacked out
Similar:
zonk out: lose consciousness due to a sudden trauma, for example
Synonyms: pass out
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt