black eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black eye.

Từ điển Anh Việt

  • black eye

    /'blæk'ai/

    * danh từ

    mắt bị đánh thâm tím

    mắt đen (đối với mắt nâu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black eye

    * kinh tế

    vết đen trên thịt

    * kỹ thuật

    y học:

    mắt thâm tím

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black eye

    a bad reputation

    his behavior gave the whole family a black eye

    Similar:

    shiner: a swollen bruise caused by a blow to the eye

    Synonyms: mouse

    reverse: an unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating

    Synonyms: reversal, setback, blow