black eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black eye.
Từ điển Anh Việt
black eye
/'blæk'ai/
* danh từ
mắt bị đánh thâm tím
mắt đen (đối với mắt nâu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black eye
* kinh tế
vết đen trên thịt
* kỹ thuật
y học:
mắt thâm tím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt