reversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversal.

Từ điển Anh Việt

  • reversal

    /ri'və:səl/

    * danh từ

    sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)

    (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược

    (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)

    (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều

  • reversal

    quay ngược hướng, sự nghịch đảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversal

    * kinh tế

    đảo chiều

    sự đảo ngược

    sự đảo ngược phản ứng ngược

    * kỹ thuật

    phép nghịch đảo

    sự đảo

    sự đảo chiều

    sự đảo ngược

    sự hoán vị

    sự nghịch đảo

    toán & tin:

    quay ngược hướng

    xây dựng:

    sự đan dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet