volte-face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volte-face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volte-face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volte-face.

Từ điển Anh Việt

  • volte-face

    /'vɔlt'fɑ:s/

    * danh từ

    sự quay trở lại, sự quay ngược lại

    to make a volte-face: quay trở lại

    (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet