reversal of the propeller pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversal of the propeller pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversal of the propeller pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversal of the propeller pitch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversal of the propeller pitch
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự đảo góc xoay lá cánh quạt
Từ liên quan
- reversal
- reversals
- reversal film
- reversal load
- reversal test
- reversal point
- reversal finder
- reversal of dip
- reversal process
- reversal of forces
- reversal of stress
- reversal of entries
- reversal processing
- reversal of stresses
- reversal of vibrations
- reversal-type color film
- reversal of the propeller
- reversal of mine ventilation
- reversal of photographic image
- reversal of the propeller pitch