reversal processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversal processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversal processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversal processing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversal processing

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự xử lý đảo ảnh