reversal processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversal processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversal processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversal processing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversal processing
* kỹ thuật
vật lý:
sự xử lý đảo ảnh
Từ liên quan
- reversal
- reversals
- reversal film
- reversal load
- reversal test
- reversal point
- reversal finder
- reversal of dip
- reversal process
- reversal of forces
- reversal of stress
- reversal of entries
- reversal processing
- reversal of stresses
- reversal of vibrations
- reversal-type color film
- reversal of the propeller
- reversal of mine ventilation
- reversal of photographic image
- reversal of the propeller pitch