reversal of stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversal of stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversal of stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversal of stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversal of stress

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chu trình ứng suất đối xứng

    sự đổi dấu ứng suất