turnabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnabout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turnabout
Similar:
reversal: a decision to reverse an earlier decision
Synonyms: change of mind, flip-flop, turnaround
reversion: turning in the opposite direction
Synonyms: reverse, reversal, turnaround
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).