turnaround nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnaround nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnaround giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnaround.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turnaround
time need to prepare a vessel or ship for a return trip
Synonyms: turnaround time
an area sufficiently large for a vehicle to turn around
act or process of unloading and loading and servicing a vessel or aircraft for a return trip
Synonyms: turnround
Similar:
reversal: a decision to reverse an earlier decision
Synonyms: change of mind, flip-flop, turnabout
reversion: turning in the opposite direction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).