turnround nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnround nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnround giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnround.
Từ điển Anh Việt
turnround
* danh từ
(thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turnround
* kinh tế
chuyển sang tình thế tốt hơn
định hạn bốc dỡ hàng
quá trình chuyển cảng
quay vòng
sự chu chuyển
sự lên lại
sự quay ngược lại
thay đổi ngược lại
thay đổi triệt để
thời gian bốc dỡ hàng xuống tàu
trở quẻ (quan điểm, thái độ)
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự bay vòng quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turnround
Similar:
turnaround: act or process of unloading and loading and servicing a vessel or aircraft for a return trip