turnround (hay turnaround) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnround (hay turnaround) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnround (hay turnaround) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnround (hay turnaround).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnround (hay turnaround)

    * kinh tế

    vòng chu chuyển

    vòng chuyên chở

    vòng quay