turnround time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnround time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnround time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnround time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnround time

    * kinh tế

    thời gian chuyển cảng

    thời gian đậu lại

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thời gian quay vòng