turnaround time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnaround time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnaround time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnaround time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turnaround time

    Similar:

    turnaround: time need to prepare a vessel or ship for a return trip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).