flip-flop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flip-flop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip-flop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip-flop.

Từ điển Anh Việt

  • flip-flop

    (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flip-flop

    * kỹ thuật

    lật phịch

    mạch bập bênh

    mạch lật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flip-flop

    a backless sandal held to the foot by a thong between the big toe and the second toe

    Synonyms: thong

    an electronic circuit that can assume either of two stable states

    a backward somersault

    Similar:

    reversal: a decision to reverse an earlier decision

    Synonyms: change of mind, turnabout, turnaround

    interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)

    Synonyms: tack, switch, alternate, flip