thong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thong.

Từ điển Anh Việt

  • thong

    /θɔɳ/

    * danh từ

    dây da

    roi da

    * ngoại động từ

    buộc bằng dây da

    đánh bằng roi da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thong

    underpants resembling a G-string; worn by women especially under very tight pants

    she wore thongs in her quest for the callipygian ideal

    a thin strip of leather; often used to lash things together

    Similar:

    lash: leather strip that forms the flexible part of a whip

    g-string: minimal clothing worn by stripteasers; a narrow strip of fabric that covers the pubic area, passes between the thighs, and is supported by a waistband

    flip-flop: a backless sandal held to the foot by a thong between the big toe and the second toe