interchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchange.

Từ điển Anh Việt

  • interchange

    /'intə'tʃeindʤ/

    * danh từ

    sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau

    sự đổi chỗ cho nhau

    sự xen kẽ nhau

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui

    * ngoại động từ

    trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau

    đổi chỗ cho nhau

    xen kẽ nhau

    to interchange work with amusement: xen kẽ làm việc với giải trí

    * nội động từ

    xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ

    thay thế nhau

    đổi chỗ cho nhau

  • interchange

    đổi chỗ, hoán vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interchange

    * kinh tế

    luân phiên

    sự hoán đổi lẫn nhau

    sự luân phiên

    sự thay thế lẫn nhau

    sự trao đổi

    trao đổi

    xen kẽ

    * kỹ thuật

    chuyển đổi

    đổi chỗ

    giao điểm

    hoán đổi

    hoán vị

    sự hoán vị

    sự trao đổi

    thay chỗ

    thay thế

    xây dựng:

    đổi chác

    nút giao thông

    toán & tin:

    sự hoán đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interchange

    a junction of highways on different levels that permits traffic to move from one to another without crossing traffic streams

    mutual interaction; the activity of reciprocating or exchanging (especially information)

    Synonyms: reciprocation, give-and-take

    reverse (a direction, attitude, or course of action)

    Synonyms: tack, switch, alternate, flip, flip-flop

    Similar:

    exchange: the act of changing one thing for another thing

    Adam was promised immortality in exchange for his disobedience

    there was an interchange of prisoners

    exchange: reciprocal transfer of equivalent sums of money (especially the currencies of different countries)

    he earns his living from the interchange of currency

    substitute: put in the place of another; switch seemingly equivalent items

    the con artist replaced the original with a fake Rembrandt

    substitute regular milk with fat-free milk

    synonyms can be interchanged without a changing the context's meaning

    Synonyms: replace, exchange

    exchange: give to, and receive from, one another

    Would you change places with me?

    We have been exchanging letters for a year

    Synonyms: change

    counterchange: cause to change places

    interchange this screw for one of a smaller size

    Synonyms: transpose