exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exchange
/iks'tʃeindʤ/
* danh từ
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
exchange of goods: sự trao đổi hàng hoá
exchange of prisoners of war: sự trao đổi tù binh
exchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau
exchange of words: cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
rate of exchange: giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
tổng đài (dây nói)
* ngoại động từ
đổi, đổi chác, trao đổi
to exchange goods: trao đổi hàng hoá
to exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩu
to exchange blows: đấm đá nhau
to exchange glances: liếc nhau; lườm nhau
* nội động từ
(+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)
a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
(quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
exchange
(Tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)
Exchange
(Econ) Trao đổi
+ Xem TRADE.
exchange
sự trao đổi, sự thay đổi
heat e. trao đổi nhiệt
stock e.(thống kê) phòng hối đoái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exchange
* kinh tế
buôn ban trao đổi
đổi
giao dịch
hoa hồng hối đoái
hối đoái
hối suất
ngoại hối
ngoại tệ
sở giao dịch
sự giao dịch
sự trao đổi
tổng đài (điện thoại)
trao đổi
tỷ giá hối đoái
việc đổi ngoại tệ
việc đổi tiền
* kỹ thuật
chuyển đổi
đổi
sự thay đổi
sự trao đổi
thay chỗ
thay thế
trạm điện thoại
hóa học & vật liệu:
giao lưu
điện:
sự đổi tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exchange
chemical process in which one atom or ion or group changes places with another
a mutual expression of views (especially an unpleasant one)
they had a bitter exchange
the act of changing one thing for another thing
Adam was promised immortality in exchange for his disobedience
there was an interchange of prisoners
Synonyms: interchange
the act of giving something in return for something received
deductible losses on sales or exchanges of property are allowable
a workplace for buying and selling; open only to members
reciprocal transfer of equivalent sums of money (especially the currencies of different countries)
he earns his living from the interchange of currency
Synonyms: interchange
(chess) gaining (or losing) a rook in return for a knight or bishop
black lost the exchange
(chess) the capture by both players (usually on consecutive moves) of pieces of equal value
the endgame began after the exchange of queens
give to, and receive from, one another
Would you change places with me?
We have been exchanging letters for a year
Synonyms: change, interchange
hand over one and receive another, approximately equivalent
exchange prisoners
exchange employees between branches of the company
Similar:
central: a workplace that serves as a telecommunications facility where lines from telephones can be connected together to permit communication
Synonyms: telephone exchange
rally: (sports) an unbroken sequence of several successive strokes
after a short rally Connors won the point
substitution: the act of putting one thing or person in the place of another: "he sent Smith in for Jones but the substitution came too late to help"
Synonyms: commutation
change: exchange or replace with another, usually of the same kind or category
Could you convert my dollars into pounds?
He changed his name
convert centimeters into inches
convert holdings into shares
switch over: change over, change around, as to a new order or sequence
Synonyms: switch
substitute: put in the place of another; switch seemingly equivalent items
the con artist replaced the original with a fake Rembrandt
substitute regular milk with fat-free milk
synonyms can be interchanged without a changing the context's meaning
Synonyms: replace, interchange
commute: exchange a penalty for a less severe one
Synonyms: convert
- exchange
- exchanged
- exchanger
- exchange key
- exchange law
- exchange tax
- exchangeable
- exchange bank
- exchange code
- exchange cost
- exchange deal
- exchange file
- exchange fund
- exchange jump
- exchange line
- exchange list
- exchange loss
- exchange rate
- exchange risk
- exchange shop
- exchange sort
- exchange ware
- exchange axiom
- exchange cable
- exchange cover
- exchange force
- exchange order
- exchange price
- exchange quota
- exchange rates
- exchange table
- exchange value
- exchanged heat
- exchange broker
- exchange budget
- exchange cheque
- exchange clause
- exchange crisis
- exchange effect
- exchange energy
- exchange jobber
- exchange market
- exchange office
- exchange parity
- exchange policy
- exchange prefix
- exchange profit
- exchange system
- exchange theory
- exchange ticket