commutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
commutation
/,kɔmju:'teiʃn/
* danh từ
sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán
tiền thế (để thế vào hiện vật...)
(pháp lý) sự giảm (hình phạt)
(điện học) sự đảo mạch
sparkless commutation: sự đảo mạch không tia điện
commutation
(Tech) chuyển (mạch), đổi nối (d)
commutation
(đại số) sự giao hoán; (máy tính) [sự đổi, sự chuyển] mạch
regular c. đs giao hoán đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commutation
* kinh tế
giảm bù
sự đánh đổi
sự hoán giảm
* kỹ thuật
giao hoán
sự chỉnh lưu
sự chuyển mạch
sự đổi chiều
sự giao hoán
điện:
hiện tượng chuyển mạch
xây dựng:
sự đảo lưu
toán & tin:
sự đổi
điện lạnh:
sự đổi nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commutation
the travel of a commuter
Synonyms: commuting
a warrant substituting a lesser punishment for a greater one
(law) the reduction in severity of a punishment imposed by law
Synonyms: re-sentencing
Similar:
substitution: the act of putting one thing or person in the place of another: "he sent Smith in for Jones but the substitution came too late to help"
Synonyms: exchange