re-sentencing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-sentencing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-sentencing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-sentencing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re-sentencing

    Similar:

    commutation: (law) the reduction in severity of a punishment imposed by law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).