commuting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commuting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commuting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commuting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commuting
Similar:
commutation: the travel of a commuter
commute: exchange positions without a change in value
These operators commute with each other
Synonyms: transpose
commute: travel back and forth regularly, as between one's place of work and home
permute: change the order or arrangement of
Dyslexics often transpose letters in a word
commute: exchange a penalty for a less severe one
change: exchange or replace with another, usually of the same kind or category
Could you convert my dollars into pounds?
He changed his name
convert centimeters into inches
convert holdings into shares
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).