permute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permute.

Từ điển Anh Việt

  • permute

    /pə'mju:t/

    * ngoại động từ

    đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)

  • permute

    hoán vị đổi thứ tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permute

    * kỹ thuật

    hoán vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permute

    change the order or arrangement of

    Dyslexics often transpose letters in a word

    Synonyms: commute, transpose