commuting accident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commuting accident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commuting accident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commuting accident.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commuting accident

    * kinh tế

    tai nạn trên đường đi làm