convert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convert.

Từ điển Anh Việt

  • convert

    /kən'və:t/

    * danh từ

    người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)

    người thay đổi chính kiến

    * ngoại động từ

    làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái

    to convert someone to Christianity: làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc

    đổi, biến đổi

    to convert iton into steel: biến sắt ra thép

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô

    to convert funds to one's own use: biển thủ tiền quỹ, thụt két

    to convert timber

    xẻ gỗ (còn vỏ)

  • convert

    (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi (đ)

  • convert

    làm nghịch đảo, biến đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convert

    * kinh tế

    biến đổi

    chuyển đổi

    đổi

    * kỹ thuật

    biến đổi

    chuyển

    dịch

    toán & tin:

    con-vớt

    làm nghịch đảo

    cơ khí & công trình:

    qui đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convert

    a person who has been converted to another religious or political belief

    change from one system to another or to a new plan or policy

    We converted from 220 to 110 Volt

    Synonyms: change over

    change the nature, purpose, or function of something

    convert lead into gold

    convert hotels into jails

    convert slaves to laborers

    change religious beliefs, or adopt a religious belief

    She converted to Buddhism

    cause to adopt a new or different faith

    The missionaries converted the Indian population

    score an extra point or points after touchdown by kicking the ball through the uprights or advancing the ball into the end zone

    Smith converted and his team won

    complete successfully

    score a penalty shot or free throw

    score (a spare)

    make (someone) agree, understand, or realize the truth or validity of something

    He had finally convinced several customers of the advantages of his product

    Synonyms: win over, convince

    change in nature, purpose, or function; undergo a chemical change

    The substance converts to an acid

    Similar:

    change: exchange or replace with another, usually of the same kind or category

    Could you convert my dollars into pounds?

    He changed his name

    convert centimeters into inches

    convert holdings into shares

    Synonyms: exchange, commute

    commute: exchange a penalty for a less severe one

    Synonyms: exchange