converter (data ~) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

converter (data ~) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm converter (data ~) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của converter (data ~).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • converter (data ~)

    * kỹ thuật

    bộ chuyển đổi

    toán & tin:

    chương trình chuyển đổi

    công cụ chuyển đổi

    trình chuyển đổi