convert (cvt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convert (cvt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convert (cvt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convert (cvt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convert (cvt)
* kỹ thuật
biến đổi
Từ liên quan
- convert
- converted
- converter
- convertor
- converting
- convertible
- convertibly
- convertibles
- convert (cvt)
- converter box
- converter set
- converter top
- converted mash
- converter case
- converter chip
- convertibility
- converted steel
- converter cover
- converter mouth
- convertibleness
- converting cost
- converting kiln
- converted starch
- converted timber
- converted vessel
- converter (conv)
- converter charge
- converter lining
- convertible bond
- convertible debt
- convertible hall
- convertible room
- converting files
- convert to diesel
- converted command
- converter cabinet
- converter housing
- converter reactor
- converter station
- converter tilting
- convertible drive
- convertible stand
- converter (data ~)
- converting furnace
- converting station
- converted precision
- convertible account
- converted indication
- convertible building
- convertible currency