win over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

win over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm win over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của win over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • win over

    Similar:

    convert: make (someone) agree, understand, or realize the truth or validity of something

    He had finally convinced several customers of the advantages of his product

    Synonyms: convince

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).